Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情报


[qíngbào]
tình báo; thông tin; tin tức。关于某种情况的消息和报告,多带机密性质。
情报员。
tình báo viên.
军事情报。
tình báo quân sự.
科学技术情报。
tình báo khoa học kỹ thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.