|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情愿
![](img/dict/02C013DD.png) | [qíngyuàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tình nguyện; bằng lòng; cam chịu。心里愿意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 甘心情愿。 | | cam tâm tình nguyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两相情愿。 | | cả hai cùng tình nguyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thà rằng; thà。宁愿;宁可。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他情愿死,也不在敌人面前屈服。 | | thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù. |
|
|
|
|