Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情愿


[qíngyuàn]
1. tình nguyện; bằng lòng; cam chịu。心里愿意。
甘心情愿。
cam tâm tình nguyện.
两相情愿。
cả hai cùng tình nguyện.
2. thà rằng; thà。宁愿;宁可。
他情愿死,也不在敌人面前屈服。
thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.