Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情意


[qíngyì]
tình ý; tình nghĩa; tình cảm。对人的感情。
情意深厚。
tình nghĩa sâu đậm.
情意绵绵。
tình cảm gắn bó keo sơn.
情意真切
tình ý chân thành tha thiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.