Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情妇


[qíngfù]
tình nhân; nhân tình; tình phụ (tình nhân của người đàn ông có vợ)。男女两人,一方或双方已有配偶,他们之间发生性爱的违法行为,女方是男方的情妇。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.