Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情况


[qíngkuàng]
1. tình hình。情形。
思想情况。
tình hình tư tưởng.
工作情况。
tình hình công tác.
2. tình huống (biến đổi về mặt quân sự)。军事上的变化。
这两天前线没有什么情况。
hai ngày nay, tiền tuyến không có gì thay đổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.