Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悼念


[dàoniàn]
thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm。怀念死者,表示哀痛。
沉痛悼念
vô cùng thương tiếc
悼念亡友
thương nhớ bạn quá cố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.