Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悼念


[dàoniàn]
thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm。怀念死者,表示哀痛。
沉痛悼念
vô cùng thương tiếc
悼念亡友
thương nhớ bạn quá cố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.