|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悼
![](img/dict/02C013DD.png) | [dào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆU, ĐIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thương tiếc; thương nhớ; truy điệu; điếu; điệu (người chết)。悼念。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 追悼 | | truy điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哀悼 | | ai điếu; đau đớn tưởng niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悼亡 | | thương tiếc vợ chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悼词 | | điếu văn; lời điếu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 悼词 ; 悼辞 ; 悼念 ; 悼亡 ; 悼文 ; 悼唁 |
|
|
|
|