Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dào]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỆU, ĐIẾU
thương tiếc; thương nhớ; truy điệu; điếu; điệu (người chết)。悼念。
追悼
truy điệu
哀悼
ai điếu; đau đớn tưởng niệm
悼亡
thương tiếc vợ chết
悼词
điếu văn; lời điếu
Từ ghép:
悼词 ; 悼辞 ; 悼念 ; 悼亡 ; 悼文 ; 悼唁


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.