|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悼
 | [dào] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: ĐIỆU, ĐIẾU | | |  | thương tiếc; thương nhớ; truy điệu; điếu; điệu (người chết)。悼念。 | | |  | 追悼 | | | truy điệu | | |  | 哀悼 | | | ai điếu; đau đớn tưởng niệm | | |  | 悼亡 | | | thương tiếc vợ chết | | |  | 悼词 | | | điếu văn; lời điếu |  | Từ ghép: | | |  | 悼词 ; 悼辞 ; 悼念 ; 悼亡 ; 悼文 ; 悼唁 |
|
|
|
|