Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: QUÝ
sợ; sợ hãi; kinh sợ。因害怕而心跳得利害。
惊悸。
sợ hãi.
心有余悸。
trong lòng vô cùng sợ hãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.