|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悲歌
| [bēigē] | | 动 | | | 1. hát lời bi tráng; hát bi thương。悲壮地歌唱。 | | | 慷慨悲歌 | | hát lời bi tráng một cách hùng hồn | | 名 | | | 2. bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn。指悲壮或哀痛的歌曲。 |
|
|
|
|