|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悲欢离合
![](img/dict/02C013DD.png) | [bēihuānlíhé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui buồn li hợp; vui buồn lẫn lộn; vui buồn hợp tan; (Tô Thức thời Tống có câu: "Người có lúc bi hoan ly hợp, trăng có khi mờ tỏ tròn khuyết. Việc này cố nhiên khó mà toàn vẹn như ý được.") 宋·苏轼《水调歌头·丙辰中秋兼怀子由》:"人有 悲欢离合,月有阴晴圆缺,此事古难全。"泛指聚会、别离、欢乐、悲伤的种种遭遇和心情。 |
|
|
|
|