Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悲愤


[bēifèn]
bi phẫn; đau buồn phẫn nộ; đau thương căm giận; căm uất。悲痛愤怒。
悲愤填膺(悲愤充满胸中)。
giận cành hông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.