Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悲伤


[bēishāng]
khổ đau; bi thương; đau khổ; thương cảm; buồn phiền; âu sầu。伤心难过,侧重于因心情不好而伤感.
离别的时候不要悲伤。
khi xa nhau xin đừng khổ đau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.