|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悲
| [bēi] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 12 | | Hán Việt: BI | | | 1. đau buồn; buồn; bi thương。悲伤。 | | | 悲喜交集 | | buồn vui lẫn lộn | | | 2. xót thương; thương xót; trắc ẩn; lòng thương; thương hại; từ tâm。怜悯。 | | | 慈悲 | | từ bi | | Từ ghép: | | | 悲哀 ; 悲不自胜 ; 悲惨 ; 悲愁 ; 悲楚 ; 悲怆 ; 悲摧 ; 悲悼 ; 悲愤 ; 悲风 ; 悲歌 ; 悲观 ; 悲欢离合 ; 悲剧 ; 悲苦 ; 悲凉 ; 悲悯 ; 悲鸣 ; 悲戚 ; 悲凄 ; 悲泣 ; 悲切 ; 悲秋 ; 悲伤 ; 悲思 ; 悲酸 ; 悲叹 ; 悲天悯人 ; 悲痛 ; 悲痛欲绝 ; 悲恸 ; 悲喜交集 ; 悲喜剧 ; 悲辛 ; 悲咽 ; 悲郁 ; 悲壮 |
|
|
|
|