Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悬赏


[xuánshǎng]
treo giải thưởng。用出钱等奖赏的办法公开征求别人帮助做某件事。
悬赏寻人
treo giải tìm người
悬赏缉拿
treo giải tìm bắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.