Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悬殊


[xuánshū]
khác xa nhau; chênh lệch xa。相差很远。
众寡悬殊
nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
贫富悬殊
sự chênh lệch giàu nghèo
力量悬殊
lực lượng khác xa nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.