Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悬念


[xuánniàn]
1. thấp thỏm nhớ mong; không quên được。挂念。
2. hồi hộp; hồi hộp theo dõi。欣赏戏剧、电影或其他文艺作品时,对故事发展和人物命运的关切心情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.