|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
您
| [nín] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: NHẪM, NĨN | | | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)。人称代词,你(含敬意)。 | | | 老师您早! | | chào thầy ạ! | | | 这不就是您的帽子吗? | | đây chẳng phải là nón của ngài ư? |
|
|
|
|