Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nín]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: NHẪM, NĨN
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)。人称代词,你(含敬意)。
老师您早!
chào thầy ạ!
这不就是您的帽子吗?
đây chẳng phải là nón của ngài ư?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.