|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
您
![](img/dict/02C013DD.png) | [nín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẪM, NĨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)。人称代词,你(含敬意)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老师您早! | | chào thầy ạ! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这不就是您的帽子吗? | | đây chẳng phải là nón của ngài ư? |
|
|
|
|