Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悦目


[yuèmù]
vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi。看着愉快;好看。
赏心悦目
vui lòng đẹp dạ
天空几抹晚霞,鲜明悦目
mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.