|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悦
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DUYỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vui mừng; hớn hở; vui vẻ。高兴;愉快。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喜悦 | | mừng vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不悦 | | không vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 和颜悦 色 | | vui tươi; tươi roi rói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm cho vui vẻ; làm cho vui sướng。使愉快。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悦 耳 | | vui tai; nghe êm tai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悦 目 | | vui mắt; thích mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Duyệt。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 悦耳 ; 悦服 ; 悦目 |
|
|
|
|