Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yuè]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: DUYỆT
1. vui mừng; hớn hở; vui vẻ。高兴;愉快。
喜悦
mừng vui
不悦
không vui
和颜悦 色
vui tươi; tươi roi rói
2. làm cho vui vẻ; làm cho vui sướng。使愉快。
悦 耳
vui tai; nghe êm tai
悦 目
vui mắt; thích mắt
3. họ Duyệt。姓。
Từ ghép:
悦耳 ; 悦服 ; 悦目



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.