Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
患难


[huànnàn]
hoạn nạn; nghịch cảnh。困难和危险的处境。
同甘苦,共患难。
ngọt bùi cùng chia, hoạn nạn cùng chịu.
患难之交(共过患难的朋友)。
bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.