|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
患
![](img/dict/02C013DD.png) | [huàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hoạn nạn; tai nạn; tai hoạ; nạn; hoạ。祸害;灾难。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 患难 | | hoạn nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水患 | | nạn lụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防患未然 | | đề phòng tai hoạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lo lắng; lo sợ; lo nghĩ; ưu sầu; lo; suy tính。忧虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧患 | | lo sợ tai hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 患得患失 | | suy tính hơn thiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mắc; bị (bệnh)。害(病)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 患病 | | mắc bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 患者 | | người bị bệnh; người mắc bệnh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 患处 ; 患得患失 ; 患难 ; 患难与共 ; 患者 |
|
|
|
|