Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HOẠN
1. hoạn nạn; tai nạn; tai hoạ; nạn; hoạ。祸害;灾难。
患难
hoạn nạn
水患
nạn lụt
防患未然
đề phòng tai hoạ
2. lo lắng; lo sợ; lo nghĩ; ưu sầu; lo; suy tính。忧虑。
忧患
lo sợ tai hoạ
患得患失
suy tính hơn thiệt
3. mắc; bị (bệnh)。害(病)。
患病
mắc bệnh
患者
người bị bệnh; người mắc bệnh
Từ ghép:
患处 ; 患得患失 ; 患难 ; 患难与共 ; 患者



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.