Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yōu]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: DU
1. lâu; xa。久;远。
悠久
lâu đời
悠扬
du dương; êm ái
2. nhàn rỗi; rỗi rãi; thong dong。闲适;闲散。
悠闲
nhàn nhã; thong dong
悠然
khoan thai; thong thả; thong dong
3. đong đua; đu đưa。悠荡。
站在秋千上来回悠
đứng trên cái đu đu qua đu lại.
他抓住杠子,一悠就上去了。
anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.
Từ ghép:
悠长 ; 悠荡 ; 悠忽 ; 悠久 ; 悠谬 ; 悠然 ; 悠闲 ; 悠扬 ; 悠悠 ; 悠游 ; 悠远 ; 悠着



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.