|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悟
 | [wù] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: NGỘ | | |  | hiểu ra; hiểu; thức tỉnh; tỉnh ngộ; giác ngộ。了解;领会;觉醒。 | | |  | 觉悟。 | | | giác ngộ. | | |  | 恍然大悟。 | | | bừng tỉnh. | | |  | 执迷不悟。 | | | mê muội mãi không tỉnh. |  | Từ ghép: | | |  | 悟道 ; 悟性 |
|
|
|
|