|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悟
![](img/dict/02C013DD.png) | [wù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGỘ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểu ra; hiểu; thức tỉnh; tỉnh ngộ; giác ngộ。了解;领会;觉醒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 觉悟。 | | giác ngộ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恍然大悟。 | | bừng tỉnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 执迷不悟。 | | mê muội mãi không tỉnh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 悟道 ; 悟性 |
|
|
|
|