Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sǒng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: TỦNG
sợ hãi。害怕。
悚然。
vẻ sợ hãi.
Từ ghép:
悚然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.