Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悔过


[huǐguò]
ăn năn; hối hận; ân hận; hối lỗi。承认并追悔自己的错误。
悔过自新
hối lỗi sửa sai
诚恳悔过
thành khẩn ăn năn hối lỗi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.