Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huǐ]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HỐI
hối hận; ân hận; ăn năn。懊悔。
悔悟
tỉnh ngộ
追悔
hối tiếc
Từ ghép:
悔不当初 ; 悔改 ; 悔过 ; 悔恨 ; 悔婚 ; 悔棋 ; 悔悟 ; 悔罪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.