|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悍然
![](img/dict/02C013DD.png) | [hànrán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hung hãn; ngang tàng; ngang ngược; ngang nhiên。蛮横的样子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悍然不顾 | | coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悍然撕毁协议 | | ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悍然威胁 | | ngang nhiên uy hiếp |
|
|
|
|