|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (猂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm。勇猛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 强悍 | | dũng mãnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一员悍将 | | viên tướng dũng mãnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hung hãn; dữ dằn; man rợ。凶狠;蛮横。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶悍 | | hung hãn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 悍然 ; 悍勇 |
|
|
|
|