|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悍
| Từ phồn thể: (猂) | | [hàn] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: HÃN | | | 1. dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm。勇猛。 | | | 强悍 | | dũng mãnh | | | 一员悍将 | | viên tướng dũng mãnh | | | 2. hung hãn; dữ dằn; man rợ。凶狠;蛮横。 | | | 凶悍 | | hung hãn | | Từ ghép: | | | 悍然 ; 悍勇 |
|
|
|
|