Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (猂)
[hàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HÃN
1. dũng mãnh; gan dạ; dũng cảm; can đảm。勇猛。
强悍
dũng mãnh
一员悍将
viên tướng dũng mãnh
2. hung hãn; dữ dằn; man rợ。凶狠;蛮横。
凶悍
hung hãn
Từ ghép:
悍然 ; 悍勇



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.