Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: TẤT
1. hết; toàn。全;尽。
悉 心。
hết lòng; dốc lòng.
悉 力。
dốc sức; toàn lực
2. biết。知道。
熟悉 。
quen thuộc; quen biết.
来函敬悉 。
thư gởi cho biết.
Từ ghép:
悉尼 ; 悉数 ; 悉数 ; 悉心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.