Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悄悄


[qiāoqiāo]
lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng。(悄悄儿地)没有声音或声音很低;(行动)不让人知道。
我生怕惊醒了他,悄悄儿地走了出去。
tôi sợ anh ấy tỉnh giấc, nhẹ nhàng đi ra ngoài.
部队在深夜里悄悄地出了村。
trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.