|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
悄
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng。悄悄。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiǎo。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 悄悄 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 忄(Tâm) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khẽ khàng; nhỏ nhẹ; khe khẽ (âm thanh)。没有声音或声音很低。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 悄声。 | | tiếng khe khẽ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lo buồn; buồn rầu。忧愁。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiāo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 悄没声儿 ; 悄然 |
|
|
|
|