Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恼恨


[nǎohèn]
cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức。生气和怨恨。
我说了你不愿意听的话,心里可别恼恨我!
tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.