Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (惱、憹)
[nǎo]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: NÃO
1. tức giận; cáu; tức tối; phát cáu。生气。
恼恨。
cáu giận.
把他惹恼了。
làm anh ấy phát cáu rồi.
你别恼我。
mày đừng có chọc tức tao.
2. phiền muộn; buồn bực; buồn。烦闷; 心里不痛快。
烦恼。
phiền não.
苦恼。
khổ não.
懊恼。
bực tức.
Từ ghép:
恼恨 ; 恼火 ; 恼怒 ; 恼人 ; 恼羞成怒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.