Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (惻)
[cè]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: TRẮC
1. đau buồn; bi thương; thảm。悲伤。
凄恻
buồn thảm
恻然
rầu rĩ
2. thành khẩn。诚恳。
Từ ghép:
恻然恻隐 恻隐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.