Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恶魔


[èmó]
1. ma quỷ; ác quỷ。佛教称阻碍佛法及一切善事的恶神、恶鬼。
2. người hung ác; người xấu; người hung dữ。比喻十分凶恶的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.