Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恶性肿瘤


[èxìngzhǒngliú]
u ác tính; ung thư; khối u ác tính。肿瘤的一种,周围没有膜包着,肿瘤细胞与正常组织之间的界限不明显,细胞异常地增生,形状、大小很不规则。对正常组织破坏性很大,能在体内转移。癌和肉瘤都属于恶性肿瘤。 通称毒瘤。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.