Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恶性循环


[èxìngxúnhuán]
tuần hoàn ác tính (sự việc biến chuyển liên tục ngày càng xấu)。若干事互为因果,循环不已,越来越坏,如资本主义国家因物价高涨,多发钞票,多发钞票引起物价更加高涨。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.