Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恶性


[èxìng]
ác tính。能产生严重后果的。
恶性循环。
tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
恶性肿瘤。
u ác tính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.