Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恶化


[èhuà]
1. chuyển biến xấu; thay đổi xấu。情况向坏的方面变。
防止病情恶化。
ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
2. trầm trọng; gay go; làm cho tình hình xấu đi。使情况变坏。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.