Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (惡、噁)
[ě]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: ỨA
buồn nôn; buồn ói; mắc ói。恶心。
Từ ghép:
恶心
Từ phồn thể: (惡)
[è]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: ÁC
1. ác; tội ác; điều ác。很坏的行为;犯罪的事情(跟'善'相对)。
无恶不作。
không chừa một tội ác nào.
罪大恶极。
tội ác tày trời.
2. hung dữ; dữ tợn; hung ác。凶恶;凶狠;凶猛。
恶霸。
ác bá.
恶骂。
chửa rủa thậm tệ.
一场恶战。
một trận ác chiến.
3. xấu; tệ hại。恶劣;坏。
恶习。
thói quen xấu.
恶感。
ác cảm.
恶意。
ác ý.
Ghi chú: 另见 ě; wū; wù。
Từ ghép:
恶霸 ; 恶病质 ; 恶毒 ; 恶恶实实 ; 恶感 ; 恶贯满盈 ; 恶棍 ; 恶果 ; 恶狠狠 ; 恶化 ; 恶疾 ; 恶劣 ; 恶苗病 ; 恶魔 ; 恶人 ; 恶少 ; 恶习 ; 恶性 ; 恶性循环 ; 恶性肿瘤 ; 恶意 ; 恶浊 ; 恶作剧
Từ phồn thể: (惡)
[wù]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: Ố
ghét; căm ghét。讨厌;憎恨。(跟'好'hào相对)。
好恶。
dữ tợn.
深恶痛绝。
ghét cay ghét đắng.
Ghi chú: 另见ě;è;wū
Từ phồn thể: (惡)
[wū]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: Ô
(叹)
ôi (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。表示惊讶。
恶,是何言也。(啊,这是什么话。)
ôi, nói gì lạ vậy.
Ghi chú: 另见ě;è;wù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.