Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恳求


[kěnqiú]
khẩn cầu; cầu xin; khẩn thiết thỉnh cầu; thành khẩn yêu cầu。恳切地请求。
我恳求他不要这样做。
tôi khẩn cầu anh ấy đừng làm như vậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.