Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恳切


[kěnqiè]
khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản。诚恳而 会殷切。
恳切地希望得 到大家的帮助。
tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
言词恳切。
ngôn ngữ khẩn khoản.
情意恳切。
tấm lòng ân cần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.