|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (懇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kěn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chân thành; thành khẩn。真诚; 诚恳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恳求。 | | thành khẩn thỉnh cầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恳托。 | | chân thành gởi gắm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恳谈。 | | thành khẩn nói chuyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thỉnh cầu; yêu cầu; xin; mời。请求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 转恳。 | | chuyển yêu cầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬恳。 | | kính xin. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恳切 ; 恳请 ; 恳求 ; 恳谈 ; 恳托 ; 恳挚 |
|
|
|
|