Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (懇)
[kěn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: KHẨN
1. chân thành; thành khẩn。真诚; 诚恳。
恳求。
thành khẩn thỉnh cầu.
恳托。
chân thành gởi gắm.
恳谈。
thành khẩn nói chuyện.
2. thỉnh cầu; yêu cầu; xin; mời。请求。
转恳。
chuyển yêu cầu.
敬恳。
kính xin.
Từ ghép:
恳切 ; 恳请 ; 恳求 ; 恳谈 ; 恳托 ; 恳挚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.