Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰恰


[qiàqià]
vừa vặn; vừa lúc; vừa may; vừa đúng; hoàn toàn。正好; 正。
恰恰相反。
hoàn toàn trái ngược.
我跑到那里恰恰十二点。
tôi chạy đến đó đúng mười hai giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.