Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰恰


[qiàqià]
vừa vặn; vừa lúc; vừa may; vừa đúng; hoàn toàn。正好; 正。
恰恰相反。
hoàn toàn trái ngược.
我跑到那里恰恰十二点。
tôi chạy đến đó đúng mười hai giờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.