Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰巧


[qiàqiǎo]
vừa khéo; đúng lúc; vừa vặn; vừa may。凑巧。
他正愁没人帮他卸车,恰巧这时候老张来了。
anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.