Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰如其分


[qiàrúqífèn]
đúng mức; thích đáng; vừa phải; vừa vặn。办事或说话正合分寸。
恰如其分的批评。
phê bình thích đáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.