Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰好


[qiàhǎo]
vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may。正好。
你来得恰好,我正要找你去呢。
anh đến thật đúng lúc, tôi đang muốn tìm anh.
你要看的那本书恰好我这里有。
quyển sách mà anh muốn xem, thật may tôi có đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.