|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰好
| [qiàhǎo] | | | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may。正好。 | | | 你来得恰好,我正要找你去呢。 | | anh đến thật đúng lúc, tôi đang muốn tìm anh. | | | 你要看的那本书恰好我这里有。 | | quyển sách mà anh muốn xem, thật may tôi có đây. |
|
|
|
|