Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qià]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: KHÁP
1. thoả đáng; thích đáng。恰当。
2. vừa đúng; đúng lúc。恰恰; 正。
恰到好处。
vừa khéo.
恰合时宜。
vừa đúng lúc.
恰如其分。
vừa vặn.
Từ ghép:
恰当 ; 恰好 ; 恰恰 ; 恰巧 ; 恰如 ; 恰如其分 ; 恰似



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.