|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恰
![](img/dict/02C013DD.png) | [qià] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thoả đáng; thích đáng。恰当。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vừa đúng; đúng lúc。恰恰; 正。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恰到好处。 | | vừa khéo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恰合时宜。 | | vừa đúng lúc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恰如其分。 | | vừa vặn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恰当 ; 恰好 ; 恰恰 ; 恰巧 ; 恰如 ; 恰如其分 ; 恰似 |
|
|
|
|