Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
息息相关


[xīxīxiāngguān]
Hán Việt: TỨC TỨC TƯƠNG QUAN
cùng một nhịp thở; gắn bó chặt chẽ; quan hệ mật thiết (ví với mối quan hệ mật thiết)。呼吸相关连,比喻关系密切。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.