| [xī] |
| Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: TỨC |
| | 1. hơi thở。吸收时进出的气。 |
| | 喘息 。 |
| thở gấp; thở dốc; mệt. |
| | 一息 尚存,此志不懈。 |
| Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng. |
| | 2. tin tức。消息。 |
| | 信息 。 |
| tin tức; thư tín. |
| | 3. ngừng; dừng; dứt; đình chỉ。停止。 |
| | 息 兵。 |
| ngừng việc đao binh; đình chiến. |
| | 生命不息 ,战斗不停。 |
| còn sống là còn chiến đấu; mặc kệ mạng sống, chiến đấu đến cùng. |
| | 4. nghỉ。休息。 |
| | 歇息 。 |
| nghỉ xả hơi. |
| | 作息 时间表。 |
| thời gian biểu làm việc và nghỉ ngơi. |
| | 5. sinh sôi; sinh sôi nẩy nở。繁殖。 |
| | 蕃息 。 |
| sinh sôi. |
| | 生息 。 |
| sinh đẻ; sinh nở |
| | 6. tiền lãi; lợi tức; lãi。利钱;利息。 |
| | 年息 。 |
| lãi hằng năm. |
| | 减租减息 |
| 。 giảm tô giảm tức. |
| | 7. con cái。指子女。 |
| | 子息 。 |
| con cái. |
| | 8. Họ Tức。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 息肩 ; 息怒 ; 息肉 ; 息事宁人 ; 息息相关 ; 息影 |